Characters remaining: 500/500
Translation

crystal clear

Academic
Friendly

Từ "crystal clear" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa rất rõ ràng, dễ hiểu, hoặc trong suốt, có thể nhìn xuyên qua được. Cụm từ này thường được dùng để mô tả một điều đó không sự mơ hồ hay khó hiểu, giống như một viên pha lê trong suốt cho phép ánh sáng đi qua không bất kỳ cản trở nào.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Khi nói về một vật thể, "crystal clear" có thể chỉ sự trong suốt, dụ như nước trong một cái hồ hoặc kính.
  2. Nghĩa bóng: Khi nói về một ý tưởng hay thông điệp, "crystal clear" có nghĩa rất dễ hiểu không sự nhầm lẫn.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The water in the lake was crystal clear." (Nước trong hồ rất trong suốt.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Her explanation was crystal clear; I understood everything." (Giải thích của ấy rất rõ ràng; tôi đã hiểu mọi thứ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "After the discussion, it became crystal clear that we needed to change our strategy." (Sau cuộc thảo luận, rõ ràng chúng tôi cần phải thay đổi chiến lược của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Clear: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng không mạnh mẽ bằng "crystal clear". "Clear" có thể chỉ ra rằng một điều đó dễ hiểu nhưng không nhất thiết phảimức độ hoàn hảo như "crystal clear".
  • Translucent: Từ này mô tả một vật thể cho phép ánh sáng đi qua nhưng không hoàn toàn trong suốt, tức là có thể nhìn thấy hình dạng nhưng không rõ ràng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Transparent: Trong suốt, có thể nhìn xuyên qua.
  • Lucid: Rõ ràng, dễ hiểu (thường dùng để mô tả một cách viết hoặc suy nghĩ).
  • Unambiguous: Không mơ hồ, rõ ràng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Clear as day": như ban ngày, rất dễ hiểu.
  • "See through": Nhìn xuyên qua, có thể hiểu bản chất của một vấn đề.
Kết luận:

"Crystal clear" một cụm từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn đạt sự rõ ràng, dễ hiểu trong suốt. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả không chỉ các vật thể vật còn cả các ý tưởng thông điệp trong giao tiếp hàng ngày.

Adjective
  1. (ngôn ngữ) dễ hiểu, sáng sủa, trong sáng
  2. truyền ánh sáng; có thể nhìn xuyên qua được; trong suốt

Comments and discussion on the word "crystal clear"